Clorpheniramin 4 là thuốc gì? Công dụng và liều dùng thuốc Clorpheniramin 4

Clorpheniramin được biết đến là thành phần kháng histamin dùng để điều trị các tình trạng dị ứng như viêm mũi dị ứng hay mề đay,..Và loại thuốc này cũng được sử dụng khá phổ biến ở Việt Nam vậy nên việc hiểu rõ clorpheniramin 4 là thuốc gì giúp bạn sử dụng clorpheniramin hiệu quả nhất! Hãy cùng jo-78.com tìm hiểu qua bài viết này nhé!

I. Clorpheniramin 4 là thuốc gì?

Thuốc Clorpheniramin 4mg tên đầy đủ là Clorpheniramin 4mg là sản phẩm của công ty dược phẩm Mekophar. 

Thành phần chính của thuốc là clofeniramin maleat với hàm lượng 4mg. Ngoài ra còn có các tá dược khác như: Lactose, dicalcium phosphate, povidone, magnesi stearat…

Clorpheniramin 4 là loại thuốc kháng histamin

Clorpheniramin 4mg, một dẫn xuất alkyl amine, là thuốc kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Tác dụng kháng histamin của hoạt chất clorpheniramin 4mg là do ức chế đối kháng thụ thể H1 trên tế bào hiệu ứng. 

Clorpheniramin là thuốc dùng để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng như nổi mề đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, ngứa và được dùng để điều trị các triệu chứng ho và cảm lạnh, được dùng kết hợp với các loại thuốc được kê đơn khác.

II. Công dụng của Clorpheniramin 4

  • Clorpheniramin 4 được chỉ định cho những bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc lâu năm. 

Clorpheniramin 4 thường được sử dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng

  • Ngoài ra còn có các triệu chứng dị ứng khác như viêm mũi vận mạch do histamin, mề đay, ho dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, viêm da tiếp xúc, phù mạch, dị ứng thức ăn, phản ứng huyết thanh, côn trùng cắn, ngứa ở bệnh nhân sởi, thủy đậu.

Chống chỉ định

Clorpheniramin 4 được chống chỉ định ở những đối tượng như:

  • Trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người đang cơn hen cấp.
  • Người bệnh phì đại tuyến tiền liệt.
  • Người mắc Glocom góc hẹp.
  • Bí tiểu tiện.
  • Hẹp môn vị
  • Quá mẫn với clorpheniramin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Chế phẩm điều trị ho, cảm lạnh (bán không cần đơn) cho trẻ dưới 2 tuổi.

III. Liều dùng và cách sử dụng

1. Liều dùng

  • Điều trị viêm mũi dị ứng

Người lớn: Bắt đầu với liều 4mg trước khi đi ngủ, sau đó tăng dần trong 10 ngày lên 24 mg mỗi ngày nếu dung nạp được, chia làm 2 lần vào cuối mùa.

  • Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi uống 1 mg cứ sau 4 đến 6 giờ cho đến 6 mg mỗi ngày.
  • Trẻ em 6-12 tuổi: Bắt đầu với 2 mg trước khi đi ngủ, sau đó tăng dần trong 10 ngày đến 12 mg mỗi ngày nếu dung nạp được, chia làm 1-2 lần cho đến hết mùa.

Lưu ý: Liều dùng thuốc Clorpheniramin 4mg trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng cụ thể này sẽ phụ thuộc vào tình trạng và sự tiến triển của bệnh. Người bệnh nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa hoặc nhân viên y tế để sử dụng đúng liều lượng.

  • Hỗ trợ điều trị sốc phản vệ: 10-20 mg tiêm tĩnh mạch
  • Đối với bệnh nhân có phản ứng dị ứng cấp tính: 12 mg chia làm 1 đến 2 lần.
  • Phản ứng dị ứng với truyền máu hoặc huyết tương: 10-20 mg, tối đa 40 mg/ngày tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Người cao tuổi: Ở người cao tuổi, khi dùng liều 4mg x 2 lần/ngày, thời gian tác dụng của thuốc có thể lên đến 36 giờ hoặc lâu hơn ngay cả khi nồng độ thuốc trong huyết thanh thấp.

2. Cách sử dụng

  • Thuốc tiêm: Tiêm dưới da, bắp hoặc tĩnh mạch chậm trong vòng 1 phút.
  • Viên nén, siro:  Uống lúc no hoặc trước khi ngủ. 

IV. Tác dụng phụ không mong muốn khi dùng Clorpheniramin 4

Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ khi sử dụng Clorpheniramin 4 là:

  • Tác dụng phụ của thuốc có thể khiến bệnh nhân rơi vào trạng thái ngủ sâu, khô miệng và cảm thấy chóng mặt hoặc khó chịu nếu việc điều trị bị gián đoạn.
  • Tác dụng phụ thường gặp: buồn ngủ, an thần, khô miệng.

Khi sử dụng Clorpheniramin 4 bệnh nhân có thể gặp tình trạng dễ buồn ngủ

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: chóng mặt, buồn nôn.
  • Tác dụng phụ của thuốc tiêm: Bệnh nhân có thể có cảm giác châm chích hoặc có dấu hiệu nóng rát tại chỗ tiêm, và tiêm tĩnh mạch có thể gây tụt huyết áp tạm thời, hoặc đôi khi gây kích ứng hệ thần kinh trung ương.

V. Lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn đường tiết niệu, tắc môn vị hoặc bệnh nhược cơ.
  • Tác dụng an thần của clorpheniramin 4 mg tăng lên khi uống cùng với rượu hoặc cùng lúc với các thuốc an thần khác.
  • Ở một số bệnh nhân, nó có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng, mờ mắt và rối loạn tâm thần vận động.

Cần lưu ý khi cho trẻ sử dụng Clorpheniramin 4

  • Người bệnh phổi tắc nghẽn và trẻ nhỏ có nguy cơ bị biến chứng hô hấp, suy hô hấp, ngừng thở. Hãy thận trọng nếu bạn mắc bệnh phổi mãn tính, thở dốc hoặc khó thở.
  • Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose. Thuốc có chứa tá dược màu vàng tartrazin có thể gây dị ứng nên cần theo dõi người bệnh khi sử dụng thuốc.
  • Bệnh nhân với thời gian điều trị dài có nguy cơ bị sâu răng. Không sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh tăng nhãn áp như bệnh tăng nhãn áp.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về Clorpheniramin 4 là thuốc gì được nhiều bạn tìm hiểu. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn. Cảm ơn các bạn đã đón đọc!

You may also like...